TT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VU | CẤP BỰC | NĂM | TRẠI. | LÝ DO |
1 | TẠ VĂN ÂN | Ba Sao, Nam Hà | ||||
2 | NGUYỄN QUANG ÂN | Kiên Thành.H.L.Sơn | ||||
3 | HUỲNH HỬU BAN | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
4 | PHẠM VĂN BẰNG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
5 | LƯƠNG ĐÌNH BẢY | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
6 | NGUYỄN VĂN BẢY | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
7 | HOÀNG(BĐQ) | BĐQ.QK 4 | đại úy | 1978 | chết tại trại. | |
8 | NGUYỄN VĂN BIA | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
9 | NGUYỄN VĂN BIẾT | BĐQ | Đại tá | |||
10 | TRANG VĂN BỔNG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
11 | PHẠM CÃNH | Ba Sao, Nam Hà | ||||
12 | PHAN VĂN CẢNH | Ba Sao, Nam Hà | ||||
13 | NGÔ HUỲNH CẢNH | H.Văn Bản.H.L.Sơn | ||||
14 | CAO KIM CHẪN | Ba Sao, Nam Hà | ||||
15 | NGUYỂN VĂN CHI | thượng sỉ | chết tại trại. | |||
16 | NGUYỄN HỬU CHÍ | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
17 | PHẠM VĂN CHÍ | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
18 | DƯƠNG HỬU CHÍ | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
19 | ĐẶNG PHƯƠNG CHI. | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
20 | LÊ VĂN CHINH | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
21 | TRƯƠNG CHÍNH | Ba Sao, Nam Hà | ||||
22 | VŨ ĐĂNG CHỌNG | BB | Đại tá | |||
23 | TRẦN MỘNG CHU | QP | Đại tá | |||
24 | LANG VĂN CHỮ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
25 | HÀ VĂN CHUNG | thượng sỉ | 1985 | |||
26 | LỤC VĂN CHUNG | chết tại trại. | ||||
27 | NGUYỄN THANH CHƯƠNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
28 | LÊ VĂN TUYÊN (CHUYÊN)) | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
29 | TRẦN HỬU CÔNG | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
30 | NGUYỄN TẤN CÔNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
31 | NGUYỄN VĂN CỬ | miền Bắc | ||||
32 | NGUYỄN VĂN CỦA | tiểu khu trưởng | Đại tá | 1978 | bệnh.chết | |
33 | TRẦN VĂN CUNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
34 | LẠI THẾ CƯỜNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
35 | TRẦN DUY ĐẮC | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
36 | PHAN NGỌC ĐẠI | H.Văn Chấn. H.L.Sơn | ||||
37 | NGUYỄN HÀ ĐĂNG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
38 | LÊ VĂN ĐẶNG | ND | Đại tá | |||
39 | TÔ VĂN ĐÀO | SQ.QLVNCH | K4.Long Khánh | Giam nhà đá đến chết | ||
40 | NGUYỄN VĂN ĐẢO | Ba Sao, Nam Hà | ||||
41 | ĐÀO VĂN ĐẠO | Ba Sao, Nam Hà | ||||
42 | CAO TRIỆU ĐẠT | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
43 | PHẠM VĂN ĐÊ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
44 | TRẦN ĐĂNG ĐỆ | CB | Đại tá | |||
45 | LƯƠNG SINH ĐIỀN | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
46 | ĐỊNH | KQ | trung sĩ | |||
47 | NGUYỄN ĐỨC ĐỊNH | Ba Sao, Nam Hà | ||||
48 | PHẠM VĂN ĐOÀN | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
49 | VƯƠNG ĐẶNG ĐỞM (ĐƠN) | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
50 | LÊ VĂN ĐÔNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
51 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Kiên Thành.H.L.Sơn | ||||
52 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | Kiên Thành.H.L.Sơn | ||||
53 | NGUYỄN HÀ DƯ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
54 | LÊ HỬU ĐỨC | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
55 | NGUYỄN VĂN DŨNG. | Ba Sao, Nam Hà | ||||
56 | TRƯƠNG SỈ GIẦN | HCTC | Đại tá | |||
57 | LƯƠNG VĂN GIÁO | Ba Sao, Nam Hà | ||||
58 | NGUYỄN VĂN HAI | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
59 | TRẦN THIÊN THỌ HẢI | đại úy | 1977 | miền Bắc | ||
60 | PHẠM ĐĂNG HÁN | HCTC | Đại tá | |||
61 | TRẦN VĂN HÀO | PB | Đại tá | |||
62 | TÔN THẤT HIỆP | H.Văn Bản.H.L.Sơn | ||||
63 | TRẦN VĂN HIẾU | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
64 | TRẦN VĂN HIỂU | Ba Sao, Nam Hà | ||||
65 | NGUYỄN CHÍ HÒA | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
66 | NGUYỄN VĂN HOM | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
67 | HỒ VĂN HỚN | BB | Đại tá | |||
68 | VƯƠNG HUẤN | Ba Sao, Nam Hà | ||||
69 | ĐỔ CÔNG HUỆ | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
70 | GIÁP VĂN HÙNG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
71 | ĐÌNH HÙNG | miền Bắc | ||||
72 | CHÂU SÓC KHANG | PB | trung uúy | |||
73 | NGUYỄN TRUNG KHIÊM | H.Văn Chấn. H.L.Sơn | ||||
74 | HOÀNG VĂN KHUÊ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
75 | NGUYỄN PHƯỚC KHIÊM. (KIÊM) | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
76 | NGUYỄN QUANG KIỆT | BĐQ | Đại tá | |||
77 | TRẦN VĂN LỂ | TV | Đại tá | |||
78 | NGUYỄN VĂN LỂ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
79 | TRẦN LIỆU | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
80 | LÊ VĂN LUẬN | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
81 | LÊ ĐÌNH LỤC | QP | Đại tá | |||
82 | PHAN HUỲNH LUÔN | Kiên Thành.H.L.Sơn | ||||
83 | NGUYỄN YẾN LƯƠNG. | Ba Sao, Nam Hà | ||||
84 | NGUYỄN VĂN LƯU | Ba Sao, Nam Hà | ||||
85 | NGUYỄN VĂN MÂN | Kiên Thành.H.L.Sơn | ||||
86 | KHẨU PHỤ MẠNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
87 | PHẠM PHÚ MẠNH | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
88 | PHẠM CÔNG MINH | QP | Đại tá | |||
89 | NGUYỄN XUÂN MINH | Ba Sao, Nam Hà | ||||
90 | ĐẶNG BÌNH MINH | KQ | Thiếu tá | |||
91 | NGUYỄN VĂN MINH. | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
92 | DƯƠNG TẤN MÔNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
93 | TÔN LONG MỸ | An Điêm | bị đá đè | |||
94 | Y NAM | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
95 | NGUYỄN VĂN NĂNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
96 | HỒ NGHẠCH | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
97 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
98 | MAI XUÂN NGHĨA | K4.Long Khánh | Giam nhà đá đến chết | |||
99 | HẬU VĂN NGHĨA. | Ba Sao, Nam Hà | ||||
100 | NGUYỄN HỬU NGHIỆP | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
101 | HUỲNH NGUYÊN | H.Văn Chấn. H.L.Sơn | ||||
102 | NGUYỄN VĂN NHÂN | Ba Sao, Nam Hà | ||||
103 | NGÔ VĂN (NHỰT) NHẬT | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
104 | NGUYỄN VĂN NÔ | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
105 | NGUYỄN VĂN NÔNG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
106 | DƯƠNG VĂN NỬ | H.Bản Nả. H.L. Sơn | ||||
107 | LÝ VĂN PHÍNH | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
108 | NGUYỄN ĐÌNH PHỒN | HQ | trung úy | tự tử | ||
109 | NGUYỄN THANH PHONG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
110 | HÀ SỈ PHONG | Đài PT Tự Do | Thiếu tá | miền Bắc | trúng độc | |
111 | TRẦN XUÂN PHÚ | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
112 | BÙI VĂN PHƯỚC | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
113 | PHÙNG TẤN PHƯƠNG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
114 | VƯƠNG KHAI QUÂN | CS | thiếu úy | |||
115 | HOÀNG VĂN QUANG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
116 | NGUYỄN QUANG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
117 | ĐINH QUANG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
118 | TRẦN QUANG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
119 | NGUYỄN THANH QUANG | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
120 | TRẦN VĂN QUANG | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
121 | NGUYỄN VĂN QUANG | PB | thiếu úy | |||
122 | NGUYỄN VĂN QUÍ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
123 | DƯƠNG TƯ QUYỀN | K4.Long Khánh | Giam nhà đá đến chết | |||
124 | NGUYỄN QUANG QUYỂN | Ba Sao, Nam Hà | ||||
125 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | Q.Vận | Đại tá | |||
126 | TRẦN VĂN SÁCH | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
127 | NGUYỄN VĂN SANG | Kiên Thành.H.L.Sơn | ||||
128 | DƯƠNG VĂN SÁU | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
129 | TRẦN SĨ | Khe Cốc.H.L.Sơn. | ||||
130 | VŨ SINH | Ba Sao, Nam Hà | ||||
131 | NGUYỄN NĂNG SINH | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
132 | ĐÀO VĂN SINH | Kiên Thành.H.L.Sơn | ||||
133 | NGUYỄN VĂN LINH (Sinh) | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
134 | ĐỔ XUÂN SINH. | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
135 | ĐẶNG HỒNG SƠN | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
136 | VÕ THÀNH TÂM | Ba Sao, Nam Hà | ||||
137 | TRẦN QUANG TÂM | BC81 | thiếu úy | |||
138 | NGUYỄN DUY TĂNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
139 | TRẦN VĂN THẠCH | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
140 | NGUYỄN QUANG THÁI | Kiên Thành.H.L.Sơn | ||||
141 | LÊ ĐỨC THẮNG | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
142 | NGÔ THIỆN THẮNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
143 | NGUYỄN NG THANH | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
144 | QUÁCH DƯỢC THANH | CTCT. | đại úy | Vườn Đào. Cai lậy | ||
145 | ĐỔ ĐÌNH THỂ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
146 | TRẦN VĂN THÌ | BB | Đại tá | |||
147 | NGUYỄN VĂN THIỆU | (không rỏ) | Thiếu tá | |||
148 | LƯƠNG ĐÌNH THƠM | Ba Sao, Nam Hà | ||||
149 | ĐỔ VĂN THÔNG | Ba Sao, Nam Hà | ||||
150 | ĐẶNG VĂN TIẾP | 1979 | trại Thanh Cẩm | bị đánh chết. Cha Lể | ||
151 | HỒ TIÊU | NHẢY DÙ | Đại tá | |||
152 | NGUYỄN LÊ TÍNH | Ba Sao, Nam Hà | ||||
153 | KHƯU SỈ TÍNH | SD9BB | trung úy | |||
154 | VŨ VĂN TÌNH | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
155 | BÙI QUANG KÍNH (TÍNH) | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
156 | HOÀNG VĂN TOẢN. | Ba Sao, Nam Hà | ||||
157 | NGUYỄN QUANG TÔN | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
158 | NGUYỄN THANH TÒNG | PB | trung úy | |||
159 | NGUYỄN VĂN TRỊ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
160 | TRẦN TẤN TRUNG | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
161 | NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG | BĐQ | Đại tá | |||
162 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | NHẢY DÙ | trung úy | trốn trại. | ||
163 | TRÀN TƯ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
164 | DƯƠNG VĂN TƯ | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
165 | KÊ BÁ TƯỜNG | Đồi con Rắn. | ||||
166 | HOÀNG THẾ TỰU | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
167 | NGUYỄN VĂN TUYẾT | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
168 | ĐỔ VĂN ƯNG | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
169 | LÂM THANH VÂN | 1979 | trại Thanh Cẩm | cho tin | ||
170 | LƯU THINH VĂN | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
171 | NGUYỄN THANH VÂN. | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
172 | NGUYỄN VĂN VÀNG. | H.Văn Bản.H.L.Sơn | ||||
173 | TRẦN ĐẠI VINH. | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
174 | TRƯƠNG VĂN VINH. | đồi cây khế. H.L.Sơn | ||||
175 | PHÙ VĂN VŨ | Tân thịnh. H.L.Sơn | ||||
176 | BÙI VĂN VỤ | Ba Sao, Nam Hà | ||||
177 | NGUYỄN HỬU VUI | H.Văn Chấn. H.L.Sơn | ||||
178 | PHAN QUANG KHANH | Thiết giáp | Thiếu tá | ? | ? |
Nhạc phẩm: CHIỀU TRONG TÙ. Xin bấm vào thưởng thức.